Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:45 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,094.00 17.00 | 16,094.00 -89.00 | 16,807.00 69.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.85 122.85 | 17,946.31 195.31 | 18,522 162.99 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,694 28,694 | 28,794 700.00 | 29,732 29,732 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,430.56 3,430.56 | 3,547.50 3,547.50 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.10 3,598.10 | 3,736.07 3,736.07 |
Euro | EUR | 26,670 429.00 | 26,740 393.00 | 28,066 815.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,610 31,610 | 31,929 363.86 | 32,955 32,955 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 3,081.00 | 3,091.00 3,091.00 | 3,243.00 3,243.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.35 7.62 | 169.56 8.02 | 175.78 8.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 16.02 | 17.80 0.38 | 19.41 19.41 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 5,624.37 | 5,747.33 5,747.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.17 2,271.17 | 2,367.72 2,367.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,798.00 14,798.00 | 14,848.00 176.00 | 15,605.00 15,605.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 2,356.22 | 2,456.39 2,456.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,561 58.00 | 18,733 109.00 | 19,341 77.00 |
Bạc Thái | THB | 701.90 701.90 | 711.90 -3.10 | 763.08 763.08 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -760.00 | 24,435 -765.00 | 24,870 -642.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.